Chi tiết mã hàng: 73066990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73066990
Tên hàng khai báo: Thép không gỉ 304 dạng thanh công , mặt cắt ngang hình chữ U , dày 125mm , chiều rộng 75mm , thanh dài : 3,3m - 5,9m dùng trong xây dựng , hàng mới 100 %

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là thép không gi hàm lượng carbon 0,049 % và crom 17,86 % tính theo trọng lượng , dạng thanh hình rồng đã hàn dọc theo chiều dài , kích thước mặt cắt ngang rộng 75mm , cao 45mm , đường chéo ngoài mặt cắt ngang 84mm , dày 1,2mm , chưa gia công thêm , thường dùng trong xây dựng)

(theo kết quả phân loại số: 1571/TBKQPL-TCHQ ngày 13-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000