Chi tiết mã hàng: 73063092

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73063092
Tên hàng khai báo: Mục 3 : Thép ống không hợp kim , mặt cắt ngang hình tròn , được hàn ( đã qua công đoạn kéo ) E.R.W ( C : 0.03 % ) 10.0 * 8.0 x2970MM ( STAM290GA - CR ) , chưa tráng phủ mạ sơn , chưa gia công thêm , mới 100 % Mục 4 : Thép ống không hợp kim , mặt cắt ngang hình tròn , được hàn ( đã qua công đoạn kéo ) E.R.W ( C : 0.04 % ) 15.0 * 10.2 x 5800MM ( SS400 - PO ) , chưa tráng phủ mạ sơn , chưa gia công thêm , mới 100 %

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mục 3 : Ông bằng thép không hợp kim , hàm lượng C = 0,0587 % tính theo trọng lượng , đã hàn dọc theo chiều dài , mặt cắt ngang hình tròn đường kính trong 8mm , đường kính ngoài 10mm , chiều dài 2970mm , bề mặt chưa tráng , phủ ma hoặc sơn , chưa khoan , chưa đục lỗ và chưa gia công thêm , sử dụng để sản xuất ống nối khung xe mô tô Mục 4 : Ông bằng thép không hợp kim , hàm lượng C = 0,0818 % tính theo trọng lượng , đã hàn dọc theo chiều dài , mặt cắt ngang hình tròn đường kính trong 10,2mm , đường kính ngoài 15mm , chiều dài 5800mm , bề mặt chưa tráng , phù mạ hoặc sơn , chưa khoan , chưa đục lỗ và chưa gia công thêm , sử dụng để sản xuất ống nối khung xe mô tô)

(theo kết quả phân loại số: 1841/TBKQPL-TCHQ ngày 23-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39021040
38249999
39029090
38249999
39046950