Chi tiết mã hàng: 72299099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72299099
Tên hàng khai báo: Dây thép hợp kim,cán nguội,chưa mạ phủ,tráng,mác thép10B23Mđường kính 9.03 mm,tiêu chuẩn AISI J403(M);9.03XF,Cr<0.3%0.0010%(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây thép hợp kim (không phải là thép gió, thép silic mangan), hàm lượng C ≈ 0,220%, B ≈ 0,0025% Cr ≈ 0,175% tính theo trọng lượng, trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, đường kính 9,03mm, chưa được tráng phủ, mạ hoặc sơn)

(theo kết quả phân loại số: 3070/TBKQPL-TCHQ ngày 05-12-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
20098999
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39073090
20099099
39074000
21011291
39076100
21021000
39076100
21022010
39076100
21022010
39076100
21022010
39076100
21022090
39076910
21032000
39076910
21039011
39076910
21039012
39076990
21039013
39079120
21039013
39079120
21039013
39079130
21039013
39079990
21039013
39079990
21039013
39079990
21039013
39089000
21039013
39091090
21039013
39091090