Chi tiết mã hàng: 72287090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287090
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim hàm lượng C = 0.181 % , dạng hình chữ V , bề mặt đã được mạ kẽm chưa được gia công thêm dùng làm công xưởng , KT : dài 6000mm , rộng 40mm , cao 40mm , dày 4mm , mới 100 %

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là thép hợp kim ( Crom là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim , hàm lượng tính theo trọng lượng crom 0,736 % và carbon 0,209 % ) , dạng hình chữ L có kích thước mặt cắt ngang chiều cao x chiều rộng x dày : ( 40x40x40mm , bề mặt đã được mạ kẽm , chưa được gia công thêm)

(theo kết quả phân loại số: 1836/TBKQPL-TCHQ ngày 23-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
28030041
48026199
28030049
48026240
28030049
48026919
28030049
48026919
28030049
48026920
28030049
48026999
28045000
48030030
28051200
48043130
28051200
48043190
28092092
48043190
28092092
48043190
28111920
48059290
28112210
48081000
28112290
48103190
28170010
48103230
28181000
48103930
28181000
48103990
28181000
48103990
28181000
48109290
28181000
48109290
28181000
48109990
28220000
48114190
28230000
48114990
28230000
48114990
28230000
48115199