Chi tiết mã hàng: 72269210

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269210
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng chưa gia công ở mức cán nguội, dạng đai và dải, khổ từ 260-400mm dày 0.3mm, Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, hàm lượng C ≈ 0,0553%, B ≈ 0,0014%… tính theo trọng lượng trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim, dạng đai và dải, cán nguội, chiều rộng không quá 400mm, chiều dày 0,3mm, chưa được tráng, phủ, mạ hoặc sơn)

(theo kết quả phân loại số: 2491/TBKQPL-TCHQ ngày 20-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061110
15180060
38249999
76061110
17019100
38249999
76072010
17019100
38249999
76072090
17019910
38249999
76072090
17023020
38249999
76072090
17023020
38249999
76169990
17023020
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
17049099
38249999
82090000
17049099
38249999
83111090
17049099
38249999
83113091
17049099
38249999