Chi tiết mã hàng: 72209010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72209010
Tên hàng khai báo: Thép không gỉ, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, chiều rộng (175-315)mm+/-10%, chiều dày (0.5-0.7)mm+/-10%, chưa phủ mạ hoặc tráng. Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không gỉ (hàm lượng tính theo trọng lượng carbon 0,127%, crom 13,854%) cán phẳng, bề mặt đã được gia công quá mức cán nguội (đã được ủ hoặc đã được xử lý nhiệt và làm bóng một mặt), dạng đai và dải chiều dày 0,7 mm và khổ rộng cuộn (175-315) mm (theo khai báo))

(theo kết quả phân loại số: 2488/TBKQPL-TCHQ ngày 20-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
55143000
29172000
55143000
29172000
55151100
29172000
55151200
29173920
55152200
29173990
55159990
29173990
55161100
29181100
55161300
29181900
55164300
29181900
55164400
29181900
55169200
29181900
55169400
29181900
56012100
29181900
56012200
29181900
56012290
29181900
56012290
29182990
56013090
29182990
56013090
29183000
56013090
29189900
56022100
29199000
56029000
29199000
56031100
29199000
56031200
29201900
56031400
29201900
56031400
29201900