Chi tiết mã hàng: 72171039

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72171039
Tên hàng khai báo: Dây thép không hợp kim dự ứng lực, dạng cuộn, không được tráng mạ, có rãnh, gân, có hàm lượng các bon >0,6%, tiêu chuẩn GB/T5223-2002, dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây thép không hợp kim (hàm lượng C>0,6% tính theo trọng lượng), chưa phủ mạ, hoặc tráng; kết quả thử kéo và thử uốn của mẫu phù hợp làm dây thép cho bê tông dự ứng lực theo tiêu chuẩn GB/T 5223:2002. - Theo công văn số 137/CV-XNK-KTNC ngày 19/9/2018 của Doanh nghiệp về việc cung cấp thông tin về mục đích sử dụng, mẫu thực nhập được sử dụng để sản xuất tà vẹt bê tông dự ứng lực, lắp cho đường sắt Việt Nam, phục vụ chạy tàu.)

(theo kết quả phân loại số: 3548/TBKQPL-TCHQ ngày 31-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
21069099
39204310
21069099
39204390
21069099
39204390
21069099
39204390
21069099
39204390
21069099
39204900
21069099
39204900
21069099
39204900
21069099
39204900
21069099
39205111
21069099
39205990
21069099
39206110
21069099
39206110
21069099
39206190
21069099
39206210
21069099
39206290
21099099
39206290
22029030
39206290
22029030
39206290
22029030
39206290
22029030
39206290
22029910
39206290
22029940
39206290
85447090
22029950
39206290
22029950