Chi tiết mã hàng: 72163290

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72163290
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim hình chữ I, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao 250mm x rộng 118mm x dày 10mm, dùng để xây dựng nhà xưởng, mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim dạng hình chữ I (Mặt trong của cạnh trên và cạnh dưới có độ dốc, cạnh phía trong dày hơn cạnh phía ngoài, mép phía ngoài của cạnh trên và cạnh dưới là hình cong), chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao 250mm, chiều rộng 118mm và dày 10mm.)

(theo kết quả phân loại số: 515/TBKQPL-TCHQ ngày 02-02-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190