Chi tiết mã hàng: 72149992

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72149992
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim S45C DIA.38MM(đường kính 38mm, dài 5800mm) dạng thanh, cán nóng, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn (thép để sản xuất trục khuỷu xe máy,lượng C<0.6%, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt, hàm lượng C ≈ 0,497%, Mn ≈ 0,828%,… tính theo trọng lượng, dạng thanh tròn trơn, đường kính 38mm, cán nóng, chưa được tráng, phủ, mạ hoặc sơn)

(theo kết quả phân loại số: 5877/TBKQPL-TCHQ ngày 08-10-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
32082090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32091010
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
33049930
38249999
33079050
38249999
34029012
38249999
34029013
38249999
34029019
38249999
34029019
38249999
34029093
38249999
34039919
38249999
34049090
38249999
34049090
38249999
37079090
38249999
38019000