Chi tiết mã hàng: 72149991

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72149991
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, ở dạng thanh và que khác, đường kính 28mm - S20C 28m/m, dài 6m (JIS G4051 S20C FN)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mục 1: Thép không hợp kim (có hàm lượng C<0.38%, P<0.05%, S<0.05% tính theo trọng lượng), dạng thanh tròn trơn, tiết diện mặt cắt ngang hình tròn, không phù hợp làm thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nóng, kích cỡ đường kính 28mm)

(theo kết quả phân loại số: 2374/TBKQPL-TCHQ ngày 23-04-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999