Chi tiết mã hàng: 72125094

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72125094
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng cacsbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, bề mặt được mạ nhôm, dạng tấm - ALUMINIZED STEEL SHEET 1.2*415*1140 (SA1D - 80)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng, (hàm lượng c< 0,6% tính theo trọng lượng), dạng đai và dải, dày 1,2mm, rộng 415mm, bề mặt được mạ nhôm)

(theo kết quả phân loại số: 1257/TBKQPL-TCHQ ngày 02-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39021040
38249999
39029090
38249999
39046950