Chi tiết mã hàng: 72125024

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72125024
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: DX51D+Z, hàm lượng carbon: 0.12%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Chiều rộng: 1000 mm, dày: 0.33mm, theo tiêu chuẩn: GB/T12754-2006, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm. Kích cỡ (dày x rộng) ≈(0,33x68)mm)

(theo kết quả phân loại số: 2151/TB-TCHQ ngày 01-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249970
96035000
38249999
96035000
38249999
96039010
38249999
96039010
38249999
98110010
38249999
38249999
38249999
1211909890
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2525200090
38249999
2606000090
38249999
2817001010
38249999
2817001090
38249999
3824999910
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990