Chi tiết mã hàng: 72123012

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72123012
Tên hàng khai báo: Thép cuộn mạ kẽm, rộng 200mm, chiều dảy 2.3mm (1 cuộn = 250 kg). Hàng mẫu không gía trị thanh toán (F.O.C), mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng C< 0.6% tính theo trọng lượng, rộng 200mm, dày 2.3mm, dạng đai và dải, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng)

(theo kết quả phân loại số: 7431/TBKQPL-TCHQ ngày 28-11-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
56079090
29213000
57023200
29214500
57050092
29214500
57050099
29215100
57050099
29215900
57050099
29215900
57050099
29221100
57050099
29221500
57050099
29221500
57050099
29221700
58012790
29221990
58013210
29221990
58013310
29224900
58013310
29224900
58013710
29224900
58013790
29224900
58013790
29224900
58021900
29224900
58030010
29224900
58061090
34049090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090