Chi tiết mã hàng: 72111919

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72111919
Tên hàng khai báo: 0022#&Thép tấm (hợp kim, được cán mỏng có chiều rộng dưới 600mm) (1.8*584*845)mm

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim (hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa được phủ, mạ hoặc tráng. Kích cỡ chiều dày 1.8mm, chiều rộng 584mm.)

(theo kết quả phân loại số: 8121/TBKQPL-TCHQ ngày 30-12-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
21039013
39091090
21039013
39091090
21039013
39092090
21039013
39092090
32042000
21039013
39093100
21039013
39093100
21039013
39093100
21039013
39093100
21039019
39093100
21039019
39093100
21039021
39093100
21039029
39093100
21039029
39093100
21039029
39093999
21039029
39093999
21039029
39093999
21039029
39093999
21039029
39093999
21039029
39093999
21039029
39095000
21039029
39095000
21039029
39100020
21039029
39100090
21039040
39100090
21039040