Chi tiết mã hàng: 72109090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72109090
Tên hàng khai báo: Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, rộng từ 600mm trở lên, đã mạ hợp kim kẽm, nhôm, magiê(ZAM) bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 1.6mmx1219mmx cuộn, TC JIS G3323, mác thép SGMHC, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C≈ 0,0670% tinh stheo trọng lượng, chiều dày 1,6mm, chiều rộng trên 600mm, được mạ hợp kim kẽm, nhôm, magiê)

(theo kết quả phân loại số: 2643/TBKQPL-TCHQ ngày 15-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190