Chi tiết mã hàng: 60064490

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60064490
Weft knitted fabrics, components 50% viscose staple fiber, filament polyester 46% and 4% polyurethane elastic fiber, printed, not coated or impregnated, weight 206g/m2, rolls, larger than 0,5m

(Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Vải dệt kim sợi ngang, thành phần: 50% xơ staple viscose, 46% filament polyester và 4% sợi đàn hồi polyurethane, đã in, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng: 206g/m2, dạng cuộn, khổ > 0,5m.)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
39219041
22089099
39219041
22089099
39219041
23061000
39219042
23080000
39219043
23091090
39219043
23099020
39219043
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39249999
23099020
39249999
23099020
39249999
23099020
39259000
24039990
39269059
24039990
39269059
24039990
39269099
24039990
39269099
24291990
39269099
25010010
39269099
25010092
39269099
25010092
39269099
25010092
39269099
25010092