Chi tiết mã hàng: 60062400

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60062400
Tên hàng khai báo: Vải dệt kim, dạng cuộn, khổ rộng từ (1.4-2.5)m, thành phần 40% Viscose (bamboo), 22% cotton, 38% polyester, định lượng (300-400)gr/m2, đã in, chưa tráng phủ bề mặt, đã nhuộm dùng để may đo, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm có cấu tạo gồm 03 lớp: hai lớp bề mặt là vải dệt kim đan ngang đã nhuộm từ cotton (chiếm 57,2% tổng trọng lượng) và lớp ở giữa là mền xơ từ xơ multifilament polyester dún (chiếm 42,8% tổng trọng lượng), ba lớp này liên kết điểm với nhau bằng sợi thuộc lớp vải dệt kim lớp mặt, một mặt đã in, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 330 g/m2, dạng cuộn khổ 190 cm.)

(theo kết quả phân loại số: 922/TBKQPL-TCHQ ngày 18-02-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029950
38249999
22029950
38249999
24039990
38249999
26011100
38249999
2601119090
38249999
26080000
38249999
27101260
38249999
27101270
38249999
27150090
38249999
28051200
38249999
28112210
38249999
28469000