Chi tiết mã hàng: 60062100

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60062100
Tên hàng khai báo: khăn lau được làm từ vải dệt kim sợi tổng hợp polyeste,chưa thấm tẩm,chưa tráng phủ,định lượng 160g/m2,kt(60-100x40-100x0.05)cm+-5%,được cắt bằng dao nhiệt chống sổ thành dạng mảnh.mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt kim đan ngang, từ xơ bông chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, chưa tráng phủ hay ép lớp, trọng lượng 337g/m², dạng mảnh hình chữ nhật kích thước 98x80 cm, được cắt ra từ tấm lớn hơn (không phải sản phẩm hoàn thiện))

(theo kết quả phân loại số: 6740/TBKQPL-TCHQ ngày 16-11-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000