Chi tiết mã hàng: 60053990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60053990
Tên hàng khai báo: Vải lưới in logo màu xanh ( Air mesh fabric with logo printing) 220GSM, Width: 1400mm mới 100%. ( Mục 7 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt kim sợi dọc, kiểu dệt hai mặt phải, có cấu trúc xốp, bề dày 2mm, thành phần 100% filament polyester, đã in, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng 232g/m2, dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m.)

(theo kết quả phân loại số: 1855/TBKQPL-TCHQ ngày 09-04-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3924999990
38249999
4407299790
38249999
4407299790
38249999
02101990
38249999
02101990
38249999
04021091
38249999
04022990
38249999
04022990