Chi tiết mã hàng: 60041010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60041010
Weft knitted fabrics, polyester filament components textured 92,2%, 7,8% polyurethane elastic fiber, dyed, not coated or impregnated, weight 199g/m2, rolls, lager than 0,5m

(Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Vải dệt kim sợi ngang, thành phần: 92,2% filament polyester dún, 7,8% sợi đàn hổi polyurethane, đã nhuộm, không tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng: 199g/m2, dạng cuộn, khổ > 0,5m.)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
39209939
22029950
39209939
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39211200
22029950
39211200
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211399
22029950
39211920
22029950
39211990
22029950
39211991
22029950
39211991
22029950
39211991
22029950
39211991
22029990
39211991
22029990
39211991
22087010
39211999
22089010
39219041
22089010
39219041
22089099