Chi tiết mã hàng: 60019290

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60019290
Tên hàng khai báo: Vải Softshell, 95% polyester, 5% spandex, màu đen,khổ 148cm, 305gsm.Vải dùng trong may mặc (từ xơ nhân tạo) được tạo từ vải dệt kim có tạo vòng lông một mặt và được mài thành lông.Hàng mới 100%. (Mục 1 Phụ lục Tờ khai)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dệt, dạng cuộn, khổ 1,5m, trọng lượng 343,3g/m“; câu tạo bởi: lớp vải dệt thoi vẫn điểm, đã nhuộm, thành phần 92,7% filament polyester và 7,3% sợi đàn hồi polyurethane, được ép dính với lớp vải dệt kim đan ngang tạo vòng lông một mặt, lớp vòng lông đã bị cào đứt, thành phần từ 100% polyester, đã nhuộm; lớp vài dệt kim chiếm 56,3% tổng trọng lượng. 150%)

(theo kết quả phân loại số: 2687/TBKQPL-TCHQ ngày 27-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000