Chi tiết mã hàng: 60012200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60012200
Tên hàng khai báo: Vải dệt kim thành phần 88% polyester, 12% spandex, định lượng 160 gram/m2, màu đen, khổ: 1.25m, dùng trong sản xuất dụng cụ y tế ( đai thắt lưng). Hàng mới 100% ( Mục 2 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm đi từ vải dệt kim, gồm 03 lớp: Lớp vải dệt kim sợi dọc tạo vòng lông một mặt 100% polyester chiếm 19,95% theo khối lượng và lớp vải dệt kim sợi ngang từ 100% polyester chiếm 12,97% theo khối lượng, ép ở giữa là lớp cao su xốp chiếm 67,08% theo khối lượng, trọng lượng 700g/m2, dạng cuộn , khổ lớn hơn 0,5m.)

(theo kết quả phân loại số: 540/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
28030041
48026199
28030049
48026240
28030049
48026919
28030049
48026919
28030049
48026920
28030049
48026999
28045000
48030030
28051200
48043130
28051200
48043190
28092092
48043190
28092092
48043190
28111920
48059290
28112210
48081000
28112290
48103190
28170010
48103230
28181000
48103930
28181000
48103990
28181000
48103990
28181000
48109290
28181000
48109290
28181000
48109990
28220000
48114190
28230000
48114990
28230000
48114990
28230000
48115199