Chi tiết mã hàng: 58013210

Mã hàng Mô tả hàng hóa
58013210
Tên hàng khai báo: Vải Upholstery dùng bọc ghế- khổ 145cm, dệt kim định lượng 240g/m2, 100% polyester (100% POLYESTER WARP KNITTING & WIDTH 145CM). Hàng mới 100% ( Mục 1 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi đặc biệt, loại nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo; đã nhuộm, một mặt được ép dán với lớp vải dệt thoi màu trắng ( chiếm 24,5% khối lượng), định lượng mẫu 295g/m2, dạng cuộn, khổ 145cm.)

(theo kết quả phân loại số: 1258/TBKQPL-TCHQ ngày 09-03-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29336900
68042200
29336900
68042200
29336900
68061000
29336900
68069000
29336900
68069000
29336900
68069000
29336900
68071000
29336900
68071000
29336900
68079010
29337900
68101910
29337900
68109100
29337900
68109900
29337900
68109900
29339990
68118220
29339990
68129919
38249099
29339990
68138900
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29349990
68151099
29349990
68151099
29349990