Chi tiết mã hàng: 57050099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
57050099
Tên hàng khai báo: NLT13288 Thép ông không hợp kim , có đường kính hàn , mặt cắt ngang hình tròn , đường kính ngoài 89.0mm x độ dày 4mm : STKM11A - ERW - IPC - HR 89x40x5500mm STEEL TUBE , hàng mới 100 % ( Mye 3 )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm có cấu tạo gồm : Lớp bề mặt là sản phẩm không dệt dạng sợi rối , màu nâu kết hợp xanh từ sợi monofilament polyvinyl clorua ( sợi có đường kính từ 0,5-0,55mm , chiếm 68 % trọng lượng ) kết hợp với lớp đế nhựa màu nâu đi từ polyvinyl clorua ( chiếm 32 % trọng lượng ) , loại xốp , mềm . Định lượng 2450,5g / m " ( theo khai báo hải quan mẫu dài x rộng x dày = 68x48x1cm được sử dụng làm thảm chùi chân ))

(theo kết quả phân loại số: 2116/TB-TCHQ ngày 31-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269190
34029092
72269190
34029092
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269210
34029093
72269290
34029093
72269911
34029093
72269919
34029094
72269919
34029099
72269999
34029099
72269999
34029099
72279000
34029099
72281090
34029099
72283010
34029099
72283010
34029990
72283010
34031919
72283010
34031990
72283010
34039911
72283010
34039912
72283010
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919