Chi tiết mã hàng: 56039300

Mã hàng Mô tả hàng hóa
56039300
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ 100% sợi filament polyester không dún,dùng cho mành cửa, dệt thoi kiểu SHANGRI-LA DIMOUT 75MM, dạng cuộn, khổ 300cm, định lượng 238 g/m2,hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dạng cuộn, khổ >1m, trọng lượng 205g/m2; cấu tạo bởi: 2 lớp vải dệt kim dọc từ 100% polyester (chiếm 33,4% trọng lượng mẫu), ở giữa được ép dính tạo liên kết mở với lớp sản phẩm không dệt (chiếm 66,6% trọng lượng mẫu); lớp sản phẩm không dệt cấu tạo bởi 3 lớp: ngoài cùng là hai lớp vải không dệt từ 100% xơ staple polyester, ở giữa là lớp màng nhựa polyester (chiếm 40% trọng lượng của sản phẩm không dệt); chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt với vật liệu khác; thường dùng sản xuất rèm.)

(theo kết quả phân loại số: 1713/TBKQPL-TCHQ ngày 18-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
46019920
38249999
47062000
38249999
48025840
38249999
48103139
38249999
48103990
38249999
48109990
38249999
48115999
38249999
48119099
38249999
48142090
38249999
48239099
38249999
51111190
38249999
51111190
38249999
51111990
38249999
51111990
38249999
52083900
38249999
52104100
38249999
52104100
38249999
54034190
38249999
54041100
38249999
54072000
38249999
54074200
38249999
54076190
38249999
54076960
38249999
54076990
38249999
55099110