Chi tiết mã hàng: 56031400

Mã hàng Mô tả hàng hóa
56031400
Tên hàng khai báo: Sản phẩm không dệt được làm từ sợi filament tự nhiên, màu trắng, đã tráng phủ keo 1 mặt, khổ rộng 6,2cm+/-1cm, dạng cuộn, trọng lượng 10->24g/m2, dùng làm nguyên liệu sản xuất bỉm. Mới 100%. ( Mục 1 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm không dệt từc các sợi filament nhân tạo màu trắng, dạng cuộn khổ 62mm, trọng lượng 156,6g/m2 một mặt không tráng phủ, một mặt được dán với lớp màng nhựa mỏng khổ 62mm, chiếm 14,2% tổng trọng lượng; trên lớp nhựa này một cạnh có dán một dải nhựa màu xanh khổ 5mm, chiếm 1,5% tổng trọng lượng, một bên đã cắt hình lượn sóng bằng cách dập sau khi dán với lớp nền; bên cạnh dải nhựa màu xanh là dải nhựa màu trắng có chiều rộng 15mm đã được dập vân, dày 0,3mm, chiếm 18,1% tổng trọng lượng; tiếp đến là dải nhựa màu trắng đục dính một phần với nền, rộng 22mm và 2 dải nhựa khổ 10mm và 11mm, 3 dải nhựa này chiếm 10,5% tổng trọng lượng; các dải nhựa có cấu tạo không xốp, được kết dính với nhau và với lớp vải không dệt bằng lớp keo dính chiếm 26,0% tổng trọng lượng.)

(theo kết quả phân loại số: 1768/TBKQPL-TCHQ ngày 05-04-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38247900
85044090
38247900
85044090
38249070
85049039
38249070
85049039
38249070
85061010
38249070
85061010
38249070
85061010
38249070
85061010
38249099
85061010
38249099
85076090
38249099
85079099
38249099
85118090
38249099
85177021
38249099
85177021
38249099
85177021
38249099
85235130
Tên hàng khai báo: Thẻ định vị GPS (thẻ SD) dùng cho hệ thống dẫn đường trang bị trên xe (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) _ KV49-MH1-A4D-KD6- BJA9 66 EZ1L

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp, thể rắn (solid-state non-voltatile storage devices). Lưu trữ, tái tạo các chỉ dẫn, dữ liệu, âm thanh, hình ảnh (bản đồ) đã ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được. Có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng thông qua máy xử lý dữ liệu tự động. Cấu tạo: 02 mảnh vỏ nhựa ốp lại chứa 01 tấm nhỏ ghi dữ liệu (monolithic device), 01 chốt khóa chức năng. Tấm nhỏ ghi dữ liệu có: 09 mảnh đồng nhỏ (pin) nối điện kiểu tiếp xúc hình chữ nhật; các mạch tích hợp (là chip điều khiển, chip nhớ) được hàn gắn trên một tấm mạch in (PCB) bằng đồng và làm thành một khối. Bộ nhớ kiểu ROM (Read-Only Memory); dung lượng tối đa là 4GB; kích thước: 32,0mm x 24,0mm x 2,1mm; trọng lượng khoảng 2g. Tên thương mại : ROM-NAVI SD CARD; 9; BJA9; Parts No: BJA9 66 EZ12; Shouth ASIA. Phương tiện có chức năng chính là cung cấp các dữ liệu (phần mềm) cho thiết bị định vị GPS lắp trên xe ô tô Mazda.)

(theo kết quả phân loại số: 6108/TBKQPL-TCHQ ngày 17-10-2018)

38249099
85319090
38249099
85369012
38249099
85369012
38249099
85369094
38249099
85369094
38249099
85395000
38249099
85416000
38249099
85437090
38249099
85441130