Chi tiết mã hàng: 56031200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
56031200
Tên hàng khai báo: Dải lót viền khổ hẹp bằng vải không dệt từ filament nhân tạo (100%POLYESTER), khổ rộng 10MMx60000M, mẫu số: OTFJ5-10B-7020. Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dạng cuộn, trọng lượng 78g/m2, cấu tạo gồm: lớp vải không dệt từ 100% filament polyester ( chiếm 44,9% tổng trọng lượng mẫu), chiều rộng 10mm, trọng lượng 35g/m2, một mặt đã được rải các hạt nhựa polyamide; mặt còn lại của lớp vải không dệt được khâu đính với lớp vải dệt kim sợi dọc từ 100% polyester ( chiếm 46,3% tổng trọng lượng mẫu), chiều rộng 4,5mm; lớp vải dệt kim đã được phủ nhựa polyamide theo từng điểm tại bề mặt tiếp xúc với lớp vải không dệt (chỉ dùng khâu đính chiếm 8,8% trọng lượng mẫu).)

(theo kết quả phân loại số: 2498/TBKQPL-TCHQ ngày 20-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
28257000
48115949
28259000
48115949
28261900
48115999
28261900
48115999
28261900
48116099
28273910
48119049
28273910
48119099
28273910
48119099
28273910
48119099
28274900
48149000
28274900
48162010
28274900
48182000
28275900
48182000
28321000
48182000
84515000
28321000
48182000
28322000
48182000
28331900
48182000
28332990
48189000
28332990
48189000
28332990
48234029
28332990
48234029
28333000
48239096
28341000
48239099
28342990
48239099
28342990