Chi tiết mã hàng: 56012200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
56012200
Tên hàng khai báo: Que tăm bông vô trùng (nam khoa) dùng trong y tế 100cái/túi (hàng mới 100%) NSX; Changzhou yineng Experimental Instrument Factory, China

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm làm từ mền xơ staple rayon; cấu tạo gồm: một que thép không gỉ kích thước đường kính 0,9 mm và dài 62 mm, một đầu gắn với nắp nhựa và một đầu quấn mền xơ rayon thành dạng của đầu tăm bông (kích thước đường kính × chiều dài: (2,5×15) mm), chứa trong ống nhựa polystyren kín một đầu kích thước đường kính ngoài x chiều dài: (11x86)mm; giữa nắp và miệng ống có dán nối bằng băng giấy đã in các thông tin về ngày sản xuất 28/9/2019, hạn sử dụng 27/9/2024, các chỗ trống để điền thông tin về tên bệnh nhân, giường bệnh, số tham chiếu, ngày, giờ; dùng trong y tế để lấy mẫu bệnh phẩm dạng dịch.)

(theo kết quả phân loại số: 6048/TBKQPL-TCHQ ngày 15-09-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
56079090
29213000
57023200
29214500
57050092
29214500
57050099
29215100
57050099
29215900
57050099
29215900
57050099
29221100
57050099
29221500
57050099
29221500
57050099
29221700
58012790
29221990
58013210
29221990
58013310
29224900
58013310
29224900
58013710
29224900
58013790
29224900
58013790
29224900
58021900
29224900
58030010
29224900
58061090
34049090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090