Chi tiết mã hàng: 55169400

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55169400
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ bông đã in, thành phần 70% cotton, 30% linen, dang cuộn, trọng lượng 220gam/m2 mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dệt, dạng cuộn, khổ 140cm, trọng lượng 218g/m2, chưa được ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt với vật liệu khác, có cấu tạo gồm: Lớp vải dệt thoi đã in chiếm 83,6% trọng lượng (đóng vai trò là lớp vải chính), thành phần gồm xơ staple viscose 50,2%, staple polyeste 29,9%, linen 12,5%, nylon 3,6%, cotton 3,1% và lyocell 0,7%; được ép dán một mặt với lớp vải dệt thoi màu trắng từ polyeste, chiếm 16,4% trọng lượng.)

(theo kết quả phân loại số: 359/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
56079090
29213000
57023200
29214500
57050092
29214500
57050099
29215100
57050099
29215900
57050099
29215900
57050099
29221100
57050099
29221500
57050099
29221500
57050099
29221700
58012790
29221990
58013210
29221990
58013310
29224900
58013310
29224900
58013710
29224900
58013790
29224900
58013790
29224900
58021900
29224900
58030010
29224900
58061090
34049090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090
29224900
58061090