Chi tiết mã hàng: 55169200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55169200
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi 65% cotton, 35% filament polyester, định lượng 200g/m2 đến 400g/m2, dạng cuộn, khổ 135cm - 155cm. Đã nhuộm, mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng: 52,4% staple rayon, 47,6% xơ lanh và xơ bông (số xơ lanh nhiều hơn), đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, định lượng 164g/m2, dạng cuộn, khổ 136 cm)

(theo kết quả phân loại số: 4808/TBKQPL-TCHQ ngày 26-07-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72024100
13021990
38249999
72082799
13021990
38249999
72082799
13021990
38249999
72085200
13023200
38249999
72085490
13023200
38249999
72092600
13023911
38249999
72092610
13023912
38249999
72092710
14049091
38249999
72107011
14049099
38249999
72109010
14049099
38249999
72109090
14049099
38249999
72109090
14049099
38249999
72124011
14049099
38249999
72124011
14049099
38249999
72124011
15030090
38249999
72124012
15071000
38249999
72149119
15079090