Chi tiết mã hàng: 55152200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55152200
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp được pha chủ yếu với lông cừu AC/W serge 80/20 (80% Acryl , 20% wool), khổ 60", (Dòng hàng số 5, tk xuất số: 303419797130/E62 ngày 26/08 /2020)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần gồm: 79,2% xơ staple acrylic và 20,8% lông cừu, bề mặt chưa được ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, định lượng mẫu 281g/m2, dạng cuộn, khổ 154cm)

(theo kết quả phân loại số: 135/TBKQPL-TCHQ ngày 01-12-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999