Chi tiết mã hàng: 54076960

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076960
Tên hàng khai báo: Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi,sợi filament poly ko dún>85%,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổkhông đều)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi dệt từ các sợi đơn, độ bền tương đối của sợi nhỏ hơn 60cN/tex, thành phần 81,4% filament polyester không dún; 15,4% filament polyester dún và 3,2% sợi đàn hồi polyester, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 104,5g/m2, dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m.)

(theo kết quả phân loại số: 2714/TBKQPL-TCHQ ngày 17-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
21069020
39173293
21069020
39173293
21069020
39173991
21069055
39173991
21069059
39181019
21069059
39181019
21069059
39181019
21069059
39189011
21069071
39189013
58013210
21069072
39189015
21069072
39189015
21069072
39189015
21069072
39189015
21069072
39189015
21069072
39189093
21069072
39189093
21069072
39191092
21069072
39191092
21069072
39191092
21069072
39191092
21069072
39191092
21069072
39199010
21069072
39199010
21069072
39199092
21069072