Chi tiết mã hàng: 54076190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076190
Tên hàng khai báo: Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi,sợi filament poly ko dún>85%,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổkhông đều)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, đã nhuộm, dệt từ các sợi đơn, độ bền tương đối của sợi nhỏ hơn 60cN/tex, thành phần 100% filament polyester không dún; chưa được ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 119.4g/m2, dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m.)

(theo kết quả phân loại số: 2976/TBKQPL-TCHQ ngày 29-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
73089099
38101000
73089099
38101000
73144100
38101000
73181990
38109000
73262090
38112900
73269099
38112900
73269099
38112900
73269099
38119090
73269099
38119090
73269099
38119090
73269099
38123000
74071040
38123100
74071040
38123900
74072100
38123900
74081110
38123900
74081190
38123900
74081190
38123900
74082900
38123900
74091900
38123900
74094000
38123900
74094000
38123900
74102200
38123900
74112200
38123900
74152900
38123900
74152900
38123900