Chi tiết mã hàng: 54076110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076110
Tên hàng khai báo: Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi,sợi filament poly ko dún>85%,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổkhông đều)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, màu trắng, dệt từ các sợi đơn, độ bền tương đối của sợi <60cN/tex, thành phần 93,2% filament polyester không dún, 6,8% spandex; chưa được ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 116,6g/m2 dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m)

(theo kết quả phân loại số: 2636/TCHQ-TXNK ngày 15-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38019000
38249999
38021000
38249999
38021000
38249999
38089119
38249999
38089490
38249999
38089910
38249999
38099190
38249999
38099190
38249999
38101000
38249999
38101000
38249999
38123900
38249999
38123900
38249999
38123900
38249999
38130000
38249999
38140000
38249999
38140000
38249999
38220090
38249999
38249070
38249999
38249090
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099