Chi tiết mã hàng: 51113000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51113000
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi, thành phần 100% wool, đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng 720 g/m2, dạng cuộn khổ 1.5m, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi chải thô cào lông ngắn một mặt, thành phần 62,6% xơ lông động vật loại mịn và 36,4% staple polyeste, 1% staple polyacrylic , nhuộm màu nâu, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác trọng lượng 272g/m2, dạng cuộn khổ 148cm)

(theo kết quả phân loại số: 3065/TBKQPL-TCHQ ngày 20-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38019000
38249999
38021000
38249999
38021000
38249999
38089119
38249999
38089490
38249999
38089910
38249999
38099190
38249999
38099190
38249999
38101000
38249999
38101000
38249999
38123900
38249999
38123900
38249999
38123900
38249999
38130000
38249999
38140000
38249999
38140000
38249999
38220090
38249999
38249070
38249999
38249090
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099