Chi tiết mã hàng: 51111900

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51111900
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi,thành phần 100% Wool ,đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,trọng lượng 720g/m2,dạng cuộn khổ 1.5m,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ sợi chải thô, có cấu tạo từ 02 lớp vải dệt thoi được khâu đính bằng chỉ với nhau, đã cào tạo lông ngắn hai mặt ngoài, thành phần tính theo trọng lượng: 97,3% xơ động vật loại mịn, 0,79% xơ staple nylon và 1,91% chỉ polyeste, đã nhuộm màu đen, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, trọng lượng 548 g/m², dạng cuộn khổ 146 cm)

(theo kết quả phân loại số: 1568/TBKQPL-TCHQ ngày 20-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269190
34029092
72269190
34029092
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269210
34029093
72269290
34029093
72269911
34029093
72269919
34029094
72269919
34029099
72269999
34029099
72269999
34029099
72279000
34029099
72281090
34029099
72283010
34029099
72283010
34029990
72283010
34031919
72283010
34031990
72283010
34039911
72283010
34039912
72283010
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919