Chi tiết mã hàng: 51111900

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51111900
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi,thành phần 90% Wool,10% Cashmere ,đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,trọng lượng 650g/m2,dạng cuộn khổ 1.5m,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ sợi chải thô, có cấu tạo từ 02 lớp vải dệt thoi được khâu đính bằng chỉ với nhau, đã cào tạo lông ngắn hai mặt ngoài, thành phần tính theo trọng lượng: 98% xơ động vật loại mịn và 2% chỉ polyeste, đã nhuộm màu đỏ, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, trọng lượng 483 g/m², dạng cuộn khổ 146 cm)

(theo kết quả phân loại số: 1569/TBKQPL-TCHQ ngày 20-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
20081991
38249999
20081999
38249999
20089930
38249999
20091900
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
21022090
38249999
21039019
38249999
21069053
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069070
38249999
21069070
38249999
21069072
38249999
21069072
38249999
21069091
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099