Chi tiết mã hàng: 48189000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48189000
Vật liệu thấm hút tổng hợp làm từ giấy thoáng khí, vải không dệt từ sợi polypropylene nhân tạo, hạt siêu thấm, 400g/m², rộng 100mm, có tác dụng thấm hút nước, nguyên liệu để sản xuất của tã, bỉm, mới 100%

(Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Sản phẩm dạng cuộn, khổ 10cm, trọng lượng 400g/m², chưa ngâm tẩm hay tráng phủ với vật liệu khác; cấu tạo gồm: một mặt là màng xơ có trọng lượng 36g/m² (làm từ 70% xơ giấy và 30% xơ polyolefin, sản xuất bằng công nghệ airlaid), chiếm 9% tổng trọng lượng mẫu và mặt còn lại là vải không dệt có trọng lượng 25,6g/m² (làm từ 100% xơ staple polyolefin), chiếm 6.4% tổng trọng lượng mẫu; ở giữa là lớp mền xơ từ xơ polyester, chiếm 9,6% tổng trọng lượng mẫu; xen kẽ giữa các lớp là các hạt sodium polyacrylate siêu thấm, chiếm 75% tổng trọng lượng mẫu

(theo kết quả phân loại số: 882/TB-TCHQ, ngày 23/02/2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000