Chi tiết mã hàng: 48025641

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48025641
Tên hàng khai báo: Giấy Trắng A4 dùng làm giấy in. Hiệu: KM. KT: (297*210)mm, (+/-5mm) Định lượng: 72g/m2. Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy làm chủ yếu từ bột hóa học tẩy trắng có hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ 6,3% tổng trọng lượng bột giấy, chưa thấm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, chưa nhuộm, chưa in, hàm lượng tro 27,3%, dạng tờ hình chữ nhật kích thước (297×210) mm, định lượng 70,6 g/m2, mục đích chính dùng để in )

(theo kết quả phân loại số: 3446/TB-TCHQ ngày 28-05-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029950
38249999
22029950
38249999
24039990
38249999
26011100
38249999
2601119090
38249999
26080000
38249999
27101260
38249999
27101270
38249999
27150090
38249999
28051200
38249999
28112210
38249999
28469000