Chi tiết mã hàng: 39211200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39211200
Tên hàng khai báo: Simili giả da ( vải giả da), đã được gia cố bằng một lớp vải lót dệt từ sợi polyeste, kích thước: Khổ: 1500 mm +-5%, định lượng: 590g/m2. Hàng mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Tấm vật liệu được tạo thành từ hai lớp: Lớp bề mặt có màu đen, bóng, đã được tạo vân, làm từ nhựa Polyvinyl clorua xốp ( chiếm 63% tổng trọng lượng), lớp dưới là vải dệt thoi vân điểm ( chiếm 37% tổng trọng lượng) từ sợi polyester đã nhuộm mầu nâu đồng nhất, dạng cuộn, khổ lớn hơn 50cm, trọng lượng 576g/m2.)

(theo kết quả phân loại số: 1147/TBKQPL-TCHQ ngày 05-03-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000