Chi tiết mã hàng: 39202099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39202099
Tên hàng khai báo: màng nhựa PVC , quy cách : ngang 13cm , hàng mới 100 ( mục 1 TKHQ )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Màng plastic phức hợp , chiều dày 0,04mm , chiều rộng 13cm , dạng cuộn , loại không tự dính , không xốp và chưa được gia cố , chưa được Lăn lớp mặt , chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác . Thành phần cấu tạo gồm 2 lớp : lớp màng có in hình và logo hiệu “ infini tea " từ Poly ( etylen terephthalat ) ( chiếm 47,6 % theo khối lượng ) , được ép chặt với lớp màng trong suốt từ copolymer propylen 2 ctylen ( chiếm - 52,4 % tính theo khối lượng ) . Mẫu có hãm lượng colnonomy propylen chiếm trọng lượng lớn nhất , dùng để dập nắp cốc và không thuộc măng polypropylen định hướng hai chiều ( BOPP ))

(theo kết quả phân loại số: 6884/TBKQPL-TCHQ ngày 26-10-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60053990
12081000
38249999
63079090
12081000
38249999
63079090
12112000
38249999
68010000
12119099
38249999
68029390
12119099
38249999
68129919
12119099
38249999
69149000
12122119
38249999
70080000
12149000
38249999
70080000
13019090
38249999
70080000
13019090
38249999
70099100
13021300
38249999
70193990
13021990
38249999
71031020
13021990
38249999
71159010
13021990
38249999