Chi tiết mã hàng: 39189093

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39189093
Tên hàng khai báo: Tấm nhựa không tự dính,5 lớp,mặt PVC39.9%+vải dệt kim Polyeste 6.5%,lớp2 nhựa PU18%,lớp3 PP1.2%,lớp4 PE30.2%, lớp5 vải dệt kim polyeste4.2%.1024g/m2,làm tấm ốp tường,trần.KT:khổ140-180cm,+-10%.Mới100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Tấm ốp tường hoặc ốp trần bằng plastic, thành phần chính là polyurethane (polyme tái sắp xếp), cấu tạo gồm 3 lớp vật liệu được dán với nhau bằng keo dán: lớp mặt tạo vân trang trí, xốp, mềm dẻo, màu nâu đen đi từ nhựa polyurethane chiếm 37,8% tổng trọng lượng được gia cố bằng vải dệt kim màu trắng từ polyeste chiếm 11,3% tổng trọng lượng, lớp thứ 2 là nhựa polyurethan xốp màu trắng chiếm 15,6% tổng trọng lượng, 2 lớp đầu được dùng chỉ máy lại với nhau tạo hoa văn nổi hình thoi liền kề nhau trên bề mặt, lớp thứ 3 là nhựa xốp màu đen đi từ polyethylene chiếm 32,7% tổng trọng lượng, dày 1,1 cm, dạng cuộn khổ 145 cm, định lượng 1114g/m2.)

(theo kết quả phân loại số: 370/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
48239099
28349970
48239099
28351000
48239099
28352510
48239099
28352510
48239099
28352600
48239099
28352600
48239099
28352990
48239099
28352990
48239099
Tên hàng khai báo: Tấm giấy kraft cách điện chua tẩy trắng một mặt tráng phủ lớp hữu cơ không tự dính một mặt dán các thanh giấy ép dầy 8mm rộng 8mm cách nhau 35mm DDP 0.25 W 516mm để sx máy biến thế phân phối, hàng mới 100% Tấm giấy kraft cách điện chua tẩy trắng một mặt tráng phủ lớp hữu cơ không tự dính một mặt dán các thanh giấy ép dầy 8mm rộng 8mm cách nhau 35mm DDP 0.25 W 516mm để sx máy biến thế phân phối, hàng mới 100% Tấm giấy kraft cách điện chua tẩy trắng một mặt tráng phủ lớp hữu cơ không tự dính một mặt dán các thanh giấy ép dầy 14 mm rộng 10mm cách nhau 35mm DDP 0.25 W 516mm để sx máy biến thế phân phối, hàng mới 100% Tấm giấy kraft cách điện chua tẩy trắng một mặt tráng phủ lớp hữu cơ không tự dính một mặt dán các thanh giấy ép dầy 5mm rộng 7mm cách nhau 19mm DDP 0.25 W 1300mm để sx máy biến thế phân phối, hàng mới 100% Tấm giấy kraft cách điện chua tẩy trắng một mặt tráng phủ lớp hữu cơ không tự dính một mặt dán các thanh giấy ép dầy 6mm rộng 8mm cách nhau 25mm DDP 0.25 W 1300mm để sx máy biến thế phân phối, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm giáy kraft làm từ bột chưa tẩy trắng , đã tráng phủ điểm hai mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính; một mặt được dán các thanh giấy ẻp có mặt cắt ngang hình vuông kích thước (8 x 8) mm theo chiều khổ giấy và cách nhau 28mm, khổ 516mm Sản phẩm giáy kraft làm từ bột chưa tẩy trắng , đã tráng phủ điểm hai mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính; một mặt được dán các thanh giấy ẻp có mặt cắt ngang hình vuông kích thước (6 x 8) mm theo chiều khổ giấy và cách nhau 28mm, khổ 716mm Sản phẩm giáy kraft làm từ bột chưa tẩy trắng , đã tráng phủ điểm hai mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính; một mặt được dán các thanh giấy ẻp có mặt cắt ngang hình vuông kích thước (10 x 14) mm theo chiều khổ giấy và cách nhau 25mm, khổ >500mm Sản phẩm giáy kraft làm từ bột chưa tẩy trắng , đã tráng phủ điểm hai mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính; một mặt được dán các thanh giấy ẻp có mặt cắt ngang hình vuông kích thước (5 x 7) mm theo chiều khổ giấy và cách nhau 12mm, khổ 1330mm Sản phẩm giáy kraft làm từ bột chưa tẩy trắng , đã tráng phủ điểm hai mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính; một mặt được dán các thanh giấy ẻp có mặt cắt ngang hình vuông kích thước (5 x 7) mm theo chiều khổ giấy và cách nhau 19mm, khổ 1300mm)

(theo kết quả phân loại số: 3629/TBKQPL-TCHQ ngày 04-06-2019)

28352990
48239099
28353100
48239099
28353100
49089000
28364000
49119990
28365090
49119990
28365090
50030000
28365090
50030000
28365090
50050000
28365090
50072020
28402000
51072000
28402000
51111900
28402000
51111900
28419000
51111900
28421000
51111900
28421000
51113000
28421000
51113000
28429090