Chi tiết mã hàng: 39181019 “

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39181019 “
Tên hàng khai báo: Thảm rối bằng nhựa tổng hợp, dạng cuộn dùng trải sàn.Khổ:1.2m x 9m(+-5cm),dày:1.2cm (+-0.5cm),trọng lượng: 1.5kg/m2(+-0.2kg/m2)/ 236 Cuộn.Hàng mới100%do Trung Quốc SX

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Tấm sản phẩm gồm hai phần: phần lớn đế màu ghi xám đi từ nhựa polyvinyl clorua, loại xốp, mềm, kết hợp lớp bề mặt là sợi nhựa rối có màu ghi đi từ nhựa polyvinyl clorua, đã được dính liền với nhau tại các điểm nhờ chất kết dính và gắn chặt với lớp đế (lớp đế và lớp mặt không thể tách rời riêng biệt), sản phẩm không tự dính, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, định lượng 2240,1 g/m2, kích thước theo khai báo: khổ (1,2x9)m (+-5cm), dày 1,2cm (+-0,5cm), dạng cuộn, dùng để trải sàn.)

(theo kết quả phân loại số: 1336/TBKQPL-TCHQ ngày 04-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190