Chi tiết mã hàng: 38249999

Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
Tên hàng khai báo: MIKO AUROMERSE V B1: Chế phẩm dung dịch mạ có chưa thành phần C6H14N2O7(15-25%). C10H14N2Na2O8 2H2O(10-15%), C6H8O7 H2O(5-9%), nước 51%, đóng gói 1kg/ lọ. Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Hỗn hợp hóa chất sử dụng trong công nghiệp mạ có thành phần là hỗn hợp muối ammonium citrate, hợp chất của citric và phụ gia, dạng bột.)

(theo kết quả phân loại số: 2675/TBKQPL-TCHQ ngày 27-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
20081991
38249999
20081999
38249999
20089930
38249999
20091900
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
21022090
38249999
21039019
38249999
21069053
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069070
38249999
21069070
38249999
21069072
38249999
21069072
38249999
21069091
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099