Chi tiết mã hàng: 38021000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
38021000
Tên hàng khai báo: Sản phẩm xử lý nhiệt sản xuất từ Than anthracite ( Đã xử lý biển đổi cấu trúc bề mặt, biến đổi bề mặt hóa học ) ( SP515 ) ( Hàng mới 100% ) #&VN

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Than anthracite đã được xử lý nhiệt, đã bị biến đổi cấu trúc bề mặt (phù hợp là một dạng của carbon hoạt tính).)

(theo kết quả phân loại số: 1994/TBKQPL-TCHQ ngày 08-04-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249099
85441130
38249099
85441190
38249099
85441190
38249099
85444298
38249099
85444299
38249099
85444299
38249099
85444299
38249960
85444922
38249970
85444929
38249970
85444941
38249970
85444942
38249970
85444942
38249970
85444942
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446012
38249970
85446012
38249970
85446012
38249970
85447090
38249970
85451100
38249970
85459000
38249970
87011011