Chi tiết mã hàng: 32089030

Mã hàng Mô tả hàng hóa
32089030
Tên hàng khai báo: Sơn và vecni, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước - Loại khác - (AE1053A) EZ175(HS)-A) (Tạm áp mã HS Chưa GĐ)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: + Mẫu EZ175 (HS)-A: Mẫu có thành phần gồm nhựa epoxy, kẽm, chất màu, chất độn, dung môi và phụ gia, dạng lỏng. + Mẫu EZ175 (HS)-B: Mẫu có thành phần gồm các hợp chất amin, dung môi và phụ gia, dạng lỏng. Mẫu EZ175 (HS)-A dùng kết hợp với mẫu EZ175 (HS)-B theo tỷ lệ 4:1 tạo thành bộ sản phẩm sơn hai thành phần đi từ nhựa epoxy, dùng chống hà và chống ăn mòn cho tàu thủy và các bề mặt kim loại khác.)

(theo kết quả phân loại số: 5943/TBKQPL-TCHQ ngày 09-10-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190