Chi tiết mã hàng: 31031110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
31031110
Tên hàng khai báo: SUPER PHOSPHAT KÉP ( TSP ) ( Ca ( H2PO4 ) 2 ) ; dạng hạt , P2O5 > = 44 % , Axit tự do = < 4 % , độ ẩm < 5 % , Cd = 12ppm . Trọng lượng 50kg / bao hai lớp PP / PE do TQSX ( mục 1 tờ khai hải quan

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Canxi dihydrogen phosphate Ca ( H2PO4 ) 2.H2O , có hàm lượng P2O lớn hơn 35 % tính theo trọng lượng , dạng hạt , đóng gói 50kg / bao . ( phù hợp dùng làm thức ăn chăn nuôi theo chú giải SEN ) )

(theo kết quả phân loại số: 7162/TBKQPL-TCHQ ngày 18-11-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72171039
34029012
72171039
34029012
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173039
34029013
72192400
34029013
72192400
34029013
72193500
34029013
72201190
34029013
72202090
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72221100
34029013
72223090
34029013
72224010
34029013
72224010
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013