Chi tiết mã hàng: 28419000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
28419000
Tên hàng khai báo: Natri aluminat dùng để sản xuất vật liệu xử lý bề mặt lim loại và chống ăn mòn

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Natri aliminat dạng tinh thể)

(theo kết quả phân loại số: 4612/TBKQPL-TCHQ ngày 17-07-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
39269099
25010092
39269099
25010099
39269099
25061000
39269099
25140000
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25162020
39269099
25171000
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25174900
39269099
25181000
39269099
25181000
40012980
25181000