Chi tiết mã hàng: 25010092

Mã hàng Mô tả hàng hóa
25010092
Tên hàng khai báo: Muối Natri Clorua tinh khiết (Suprasel (R) Fine (Sodium Chloride - NaCl) - NPL làm mẫu test

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Muối Natri Clorua hàm lượng NaCl ≈ 99.63% tính theo trọng lượng khô, SO42- ≈ 0.0014%, hàm lượng ion Ca2+ ≈ 1.7 (mg/kg), Mg2+ ≈ 1.4 (mg/kg), K+ ≈ 39 (mg/kg), As < 0.001 mg/kg, Hg < 0.05mg/kg, Cd < 0.0005mg/kg, Pb không phát hiện, hàm lượng chất không tan trong nước ≈ 0,05%, độ ẩm 0,04%, dạng bột khô rời, màu trắng, không mùi, dung dịch 5% có vị mặn đặc trưng của muối, không có vị lạ. Theo công văn giải trình công dụng: mặt hàng được nhập để sản xuất dầu gội đầu)

(theo kết quả phân loại số: 6705/TBKQPL-TCHQ ngày 16-11-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000