Chi tiết mã hàng: 25010010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
25010010
Tên hàng khai báo: Muối tinh NaCl 99,3% Min, dùng trong công nghiệp thực phẩm, đóng bao đồng nhất 50Kg, TQSX, Lot No: JX1712, mới 100% (Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo ND122/2016/ND-CP ngày 01/09/2016)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Muối Natri clorua hàm lượng NaCl ≈ 99.37 % tính theo trọng lượng khô, As < 3,2 μg/kg, Hg < 16 μg/kg, Cu ≈ 0,13 mg/kg, Cd < 0,43 μg/kg, Pb ≈ 0,015 mg/kg, Ca2+ ≈ 1,49 mg/100g, Mg2+ ≈ 0,32 mg/100g, SO42- < 0,88 mg/kg, hàm lượng chất không tan trong nước 0,03%, độ ẩm 0,17%, dạng bột khô rời, màu trắng, không mùi, dung dịch 5% có vị mặn đặc trưng của muối, không có vị lạ, thường dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm)

(theo kết quả phân loại số: 1567/TBKQPL-TCHQ ngày 20-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029950
38249999
22029950
38249999
24039990
38249999
26011100
38249999
2601119090
38249999
26080000
38249999
27101260
38249999
27101270
38249999
27150090
38249999
28051200
38249999
28112210
38249999
28469000